中文 Trung Quốc
進益
进益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu nhập
cải tiến (văn học)
tiến bộ
進益 进益 phát âm tiếng Việt:
[jin4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
income
(literary) improvement
progress
進程 进程
進而 进而
進行 进行
進行性 进行性
進行性交 进行性交
進行性失語 进行性失语