中文 Trung Quốc
進口商
进口商
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà nhập khẩu
doanh nghiệp nhập khẩu
進口商 进口商 phát âm tiếng Việt:
[jin4 kou3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
importer
import business
進城 进城
進場 进场
進士 进士
進宮 进宫
進展 进展
進度 进度