中文 Trung Quốc
進城
进城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đến thị trấn
để nhập một thành phố lớn (để sống hoặc làm việc)
進城 进城 phát âm tiếng Việt:
[jin4 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
to go to town
to enter a big city (to live or work)
進場 进场
進士 进士
進學 进学
進展 进展
進度 进度
進度表 进度表