中文 Trung Quốc
進展
进展
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho đi tới
để thực hiện tiến bộ
進展 进展 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to make headway
to make progress
進度 进度
進度表 进度表
進接 进接
進擊 进击
進攻 进攻
進料 进料