中文 Trung Quốc
  • 進場 繁體中文 tranditional chinese進場
  • 进场 简体中文 tranditional chinese进场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi vào
  • để nhập một trường (ví dụ như thể thao)
進場 进场 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go into
  • to enter an arena (e.g. sporting)