中文 Trung Quốc
  • 進宮 繁體中文 tranditional chinese進宮
  • 进宫 简体中文 tranditional chinese进宫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vào cung điện của hoàng đế
  • (từ lóng) để đi đến nhà tù
進宮 进宫 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to enter the emperor's palace
  • (slang) to go to jail