中文 Trung Quốc
進度
进度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ
tiến độ
mức độ tiến bộ (về dự án)
lịch trình làm việc
進度 进度 phát âm tiếng Việt:
[jin4 du4]
Giải thích tiếng Anh
pace
tempo
degree of progress (on project)
work schedule
進度表 进度表
進接 进接
進接服務 进接服务
進攻 进攻
進料 进料
進棧 进栈