中文 Trung Quốc
  • 進口 繁體中文 tranditional chinese進口
  • 进口 简体中文 tranditional chinese进口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhập khẩu
  • nhập khẩu
  • lối vào
  • Inlet (cho lượng của không khí, nước vv)
進口 进口 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to import
  • imported
  • entrance
  • inlet (for the intake of air, water etc)