中文 Trung Quốc
進口
进口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập khẩu
nhập khẩu
lối vào
Inlet (cho lượng của không khí, nước vv)
進口 进口 phát âm tiếng Việt:
[jin4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
to import
imported
entrance
inlet (for the intake of air, water etc)
進口商 进口商
進城 进城
進場 进场
進學 进学
進宮 进宫
進展 进展