中文 Trung Quốc
進來
进来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào
進來 进来 phát âm tiếng Việt:
[jin4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to come in
進修 进修
進價 进价
進入 进入
進出口 进出口
進出境 进出境
進化 进化