中文 Trung Quốc
進入
进入
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhập
để tham gia
để đi vào
進入 进入 phát âm tiếng Việt:
[jin4 ru4]
Giải thích tiếng Anh
to enter
to join
to go into
進出 进出
進出口 进出口
進出境 进出境
進化論 进化论
進去 进去
進取 进取