中文 Trung Quốc
  • 進出 繁體中文 tranditional chinese進出
  • 进出 简体中文 tranditional chinese进出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vào hay ra khỏi
  • để đi qua
進出 进出 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to enter or exit
  • to go through