中文 Trung Quốc
進價
进价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá mở cửa
進價 进价 phát âm tiếng Việt:
[jin4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
opening price
進入 进入
進出 进出
進出口 进出口
進化 进化
進化論 进化论
進去 进去