中文 Trung Quốc
醢
醢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt băm
Ngâm thịt
醢 醢 phát âm tiếng Việt:
[hai3]
Giải thích tiếng Anh
minced meat
pickled meat
醣 醣
醣類 醣类
醤 醤
醪 醪
醪糟 醪糟
醫 医