中文 Trung Quốc
  • 醪糟 繁體中文 tranditional chinese醪糟
  • 醪糟 简体中文 tranditional chinese醪糟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngọt gạo lên men
  • rượu gạo nếp
醪糟 醪糟 phát âm tiếng Việt:
  • [lao2 zao1]

Giải thích tiếng Anh
  • sweet fermented rice
  • glutinous rice wine