中文 Trung Quốc
醪糟
醪糟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt gạo lên men
rượu gạo nếp
醪糟 醪糟 phát âm tiếng Việt:
[lao2 zao1]
Giải thích tiếng Anh
sweet fermented rice
glutinous rice wine
醫 医
醫保 医保
醫務 医务
醫務室 医务室
醫務所 医务所
醫卜 医卜