中文 Trung Quốc
醪
醪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu hoặc rượu với trầm tích
醪 醪 phát âm tiếng Việt:
[lao2]
Giải thích tiếng Anh
wine or liquor with sediment
醪糟 醪糟
醫 医
醫保 医保
醫務人員 医务人员
醫務室 医务室
醫務所 医务所