中文 Trung Quốc
醤
醤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 醬|酱 [jiang4]
醤 醤 phát âm tiếng Việt:
[jiang4]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 醬|酱[jiang4]
醨 醨
醪 醪
醪糟 醪糟
醫保 医保
醫務 医务
醫務人員 医务人员