中文 Trung Quốc
醣類
醣类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carbohydrate
醣類 醣类 phát âm tiếng Việt:
[tang2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
carbohydrate
醤 醤
醨 醨
醪 醪
醫 医
醫保 医保
醫務 医务