中文 Trung Quốc
醫
医
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y tế
y học
bác sĩ
để chữa bệnh
để điều trị
醫 医 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
medical
medicine
doctor
to cure
to treat
醫保 医保
醫務 医务
醫務人員 医务人员
醫務所 医务所
醫卜 医卜
醫囑 医嘱