中文 Trung Quốc
醒來
醒来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh thức
醒來 醒来 phát âm tiếng Việt:
[xing3 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to waken
醒悟 醒悟
醒目 醒目
醒豁 醒豁
醓 醓
醕 醇
醖 醖