中文 Trung Quốc
醒目
醒目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mắt-grabbing (tiêu đề)
nổi bật (tác giả)
醒目 醒目 phát âm tiếng Việt:
[xing3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
eye-grabbing (headline)
striking (illustration)
醒豁 醒豁
醒酒 醒酒
醓 醓
醖 醖
醚 醚
醛 醛