中文 Trung Quốc
醕
醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 醇 [chun2]
醕 醇 phát âm tiếng Việt:
[chun2]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 醇[chun2]
醖 醖
醚 醚
醛 醛
醛基 醛基
醛糖 醛糖
醜 丑