中文 Trung Quốc
  • 醕 繁體中文 tranditional chinese
  • 醇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 醇 [chun2]
醕 醇 phát âm tiếng Việt:
  • [chun2]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 醇[chun2]