中文 Trung Quốc
醒豁
醒豁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
rõ ràng
醒豁 醒豁 phát âm tiếng Việt:
[xing3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
clear
unambiguous
醒酒 醒酒
醓 醓
醕 醇
醚 醚
醛 醛
醛固酮 醛固酮