中文 Trung Quốc- 醒悟
- 醒悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đến với mình
- để đến để nhận ra
- đi để xem sự thật
- để thức dậy vào thực tế
醒悟 醒悟 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to come to oneself
- to come to realize
- to come to see the truth
- to wake up to reality