中文 Trung Quốc
醓
醓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước muối ngâm thịt
醓 醓 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
brine of pickled meat
醕 醇
醖 醖
醚 醚
醛固酮 醛固酮
醛基 醛基
醛糖 醛糖