中文 Trung Quốc
  • 醒 繁體中文 tranditional chinese
  • 醒 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thức dậy
  • để được tỉnh táo
  • để trở thành nhận thức
  • để sober
  • đến
醒 醒 phát âm tiếng Việt:
  • [xing3]

Giải thích tiếng Anh
  • to wake up
  • to be awake
  • to become aware
  • to sober up
  • to come to