中文 Trung Quốc
醒酒
醒酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu tan những ảnh hưởng của rượu
để sober
醒酒 醒酒 phát âm tiếng Việt:
[xing3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to dissipate the effects of alcohol
to sober up
醓 醓
醕 醇
醖 醖
醛 醛
醛固酮 醛固酮
醛基 醛基