中文 Trung Quốc
醑
醑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Spiritus
tinh thần căng thẳng
醑 醑 phát âm tiếng Việt:
[xu3]
Giải thích tiếng Anh
spiritus
strain spirits
醒 醒
醒世恆言 醒世恒言
醒來 醒来
醒目 醒目
醒豁 醒豁
醒酒 醒酒