中文 Trung Quốc
醐
醐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết nhất kem
醐 醐 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
purest cream
醑 醑
醒 醒
醒世恆言 醒世恒言
醒悟 醒悟
醒目 醒目
醒豁 醒豁