中文 Trung Quốc
醋酸纖維
醋酸纤维
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cellulose axetat (được sử dụng cho phim và sợi)
醋酸纖維 醋酸纤维 phát âm tiếng Việt:
[cu4 suan1 xian1 wei2]
Giải thích tiếng Anh
cellulose acetate (used for film and fiber)
醌 醌
醍 醍
醍醐 醍醐
醐 醐
醑 醑
醒 醒