中文 Trung Quốc
醌
醌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quinone (hóa học)
醌 醌 phát âm tiếng Việt:
[kun1]
Giải thích tiếng Anh
quinone (chemistry)
醍 醍
醍醐 醍醐
醍醐灌頂 醍醐灌顶
醑 醑
醒 醒
醒世恆言 醒世恒言