中文 Trung Quốc
醍
醍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh dầu bơ
醍 醍 phát âm tiếng Việt:
[ti2]
Giải thích tiếng Anh
essential oil of butter
醍醐 醍醐
醍醐灌頂 醍醐灌顶
醐 醐
醒 醒
醒世恆言 醒世恒言
醒來 醒来