中文 Trung Quốc
醋栗
醋栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gai
醋栗 醋栗 phát âm tiếng Việt:
[cu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
gooseberry
醋海生波 醋海生波
醋罈子 醋坛子
醋酸 醋酸
醋酸纖維 醋酸纤维
醌 醌
醍 醍