中文 Trung Quốc
醋罈子
醋坛子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấm jar
(hình) người có tính chất ghen tuông
醋罈子 醋坛子 phát âm tiếng Việt:
[cu4 tan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
vinegar jar
(fig.) person of a jealous nature
醋酸 醋酸
醋酸乙酯 醋酸乙酯
醋酸纖維 醋酸纤维
醍 醍
醍醐 醍醐
醍醐灌頂 醍醐灌顶