中文 Trung Quốc
醋酸
醋酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
axit axetic (CH3COOH)
axetat
醋酸 醋酸 phát âm tiếng Việt:
[cu4 suan1]
Giải thích tiếng Anh
acetic acid (CH3COOH)
acetate
醋酸乙酯 醋酸乙酯
醋酸纖維 醋酸纤维
醌 醌
醍醐 醍醐
醍醐灌頂 醍醐灌顶
醐 醐