中文 Trung Quốc
酸甜
酸甜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua và ngọt
酸甜 酸甜 phát âm tiếng Việt:
[suan1 tian2]
Giải thích tiếng Anh
sour and sweet
酸甜苦辣 酸甜苦辣
酸疼 酸疼
酸痛 酸痛
酸菜 酸菜
酸葡萄 酸葡萄
酸豆 酸豆