中文 Trung Quốc
酸葡萄
酸葡萄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua nho
酸葡萄 酸葡萄 phát âm tiếng Việt:
[suan1 pu2 tao5]
Giải thích tiếng Anh
sour grapes
酸豆 酸豆
酸軟 酸软
酸辛 酸辛
酸辣湯 酸辣汤
酸辣醬 酸辣酱
酸雨 酸雨