中文 Trung Quốc
酸甜苦辣
酸甜苦辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chua, ngọt, cay đắng và cay nóng
hình. niềm vui và nỗi buồn của cuộc sống
酸甜苦辣 酸甜苦辣 phát âm tiếng Việt:
[suan1 tian2 ku3 la4]
Giải thích tiếng Anh
sour, sweet, bitter and spicy hot
fig. the joys and sorrows of life
酸疼 酸疼
酸痛 酸痛
酸莓 酸莓
酸葡萄 酸葡萄
酸豆 酸豆
酸軟 酸软