中文 Trung Quốc
酸菜
酸菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngâm rau, đặc biệt là cải bắp Trung Quốc
酸菜 酸菜 phát âm tiếng Việt:
[suan1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
pickled vegetables, especially Chinese cabbage
酸葡萄 酸葡萄
酸豆 酸豆
酸軟 酸软
酸辣土豆絲 酸辣土豆丝
酸辣湯 酸辣汤
酸辣醬 酸辣酱