中文 Trung Quốc- 酸豆
- 酸豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Tamarind (Tamarindus indica) cây nhiệt đới với trái cây giống như đậu
- ngâm bạch hoa
酸豆 酸豆 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tamarind (Tamarindus indica) tropical tree with bean-like fruit
- pickled caper