中文 Trung Quốc
  • 酸豆 繁體中文 tranditional chinese酸豆
  • 酸豆 简体中文 tranditional chinese酸豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tamarind (Tamarindus indica) cây nhiệt đới với trái cây giống như đậu
  • ngâm bạch hoa
酸豆 酸豆 phát âm tiếng Việt:
  • [suan1 dou4]

Giải thích tiếng Anh
  • tamarind (Tamarindus indica) tropical tree with bean-like fruit
  • pickled caper