中文 Trung Quốc
酸痛
酸痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau
酸痛 酸痛 phát âm tiếng Việt:
[suan1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to ache
酸莓 酸莓
酸菜 酸菜
酸葡萄 酸葡萄
酸軟 酸软
酸辛 酸辛
酸辣土豆絲 酸辣土豆丝