中文 Trung Quốc
酷
酷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàn nhẫn
mạnh mẽ (ví dụ như các loại rượu vang)
mát mẻ (loanword)
hông
酷 酷 phát âm tiếng Việt:
[ku4]
Giải thích tiếng Anh
ruthless
strong (e.g. of wine)
(loanword) cool
hip
酷似 酷似
酷刑 酷刑
酷刑折磨 酷刑折磨
酷斃 酷毙
酷斯拉 酷斯拉
酷暑 酷暑