中文 Trung Quốc
酷似
酷似
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm nổi bật giống
酷似 酷似 phát âm tiếng Việt:
[ku4 si4]
Giải thích tiếng Anh
to strikingly resemble
酷刑 酷刑
酷刑折磨 酷刑折磨
酷愛 酷爱
酷斯拉 酷斯拉
酷暑 酷暑
酷派 酷派