中文 Trung Quốc
酷斃
酷毙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) tuyệt vời
mát mẻ
công bình
酷斃 酷毙 phát âm tiếng Việt:
[ku4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) awesome
cool
righteous
酷斯拉 酷斯拉
酷暑 酷暑
酷派 酷派
酷熱 酷热
酷肖 酷肖
酷鵬 酷鹏