中文 Trung Quốc
酷斯拉
酷斯拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Godzilla (Nhật bản ゴジラ Gojira)
Xem thêm 哥斯拉 [Ge1 si1 la1]
酷斯拉 酷斯拉 phát âm tiếng Việt:
[Ku4 si1 la1]
Giải thích tiếng Anh
Godzilla (Japanese ゴジラ Gojira)
see also 哥斯拉[Ge1 si1 la1]
酷暑 酷暑
酷派 酷派
酷烈 酷烈
酷肖 酷肖
酷鵬 酷鹏
酸 酸