中文 Trung Quốc
酷暑
酷暑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ cao
thời tiết rất nóng
酷暑 酷暑 phát âm tiếng Việt:
[ku4 shu3]
Giải thích tiếng Anh
intense heat
extremely hot weather
酷派 酷派
酷烈 酷烈
酷熱 酷热
酷鵬 酷鹏
酸 酸
酸不溜丟 酸不溜丢