中文 Trung Quốc
酷刑
酷刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đối xử tàn ác
tra tấn
酷刑 酷刑 phát âm tiếng Việt:
[ku4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
cruelty
torture
酷刑折磨 酷刑折磨
酷愛 酷爱
酷斃 酷毙
酷暑 酷暑
酷派 酷派
酷烈 酷烈