中文 Trung Quốc
酮糖
酮糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ketose, monosacarit có xét nghiệm ketone trong nhóm
酮糖 酮糖 phát âm tiếng Việt:
[tong2 tang2]
Giải thích tiếng Anh
ketose, monosaccharide containing ketone group
酯 酯
酯化 酯化
酯酶 酯酶
酰胺 酰胺
酲 酲
酴 酴