中文 Trung Quốc
  • 酲 繁體中文 tranditional chinese
  • 酲 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • inebriated (văn học)
  • hungover
酲 酲 phát âm tiếng Việt:
  • [cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • (literary) inebriated
  • hungover