中文 Trung Quốc
酲
酲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
inebriated (văn học)
hungover
酲 酲 phát âm tiếng Việt:
[cheng2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) inebriated
hungover
酴 酴
酵 酵
酵母 酵母
酵母醇 酵母醇
酵解作用 酵解作用
酶 酶