中文 Trung Quốc
酯化
酯化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
esterification
酯化 酯化 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
esterification
酯酶 酯酶
酰 酰
酰胺 酰胺
酴 酴
酵 酵
酵母 酵母