中文 Trung Quốc
酴
酴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm men
酴 酴 phát âm tiếng Việt:
[tu2]
Giải thích tiếng Anh
yeast
酵 酵
酵母 酵母
酵母菌 酵母菌
酵解作用 酵解作用
酶 酶
酶原 酶原